Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấm cúng



adj
snug, cosy
một ngôi nhà nhỠấm cúng a snug little house
harmonious, united
cảnh gia đình ấm cúng the scene of a united family

[ấm cúng]
nice and warm; snug; cosy
Một ngôi nhà nhỠấm cúng
A snug little house
Phòng ngủ ấm cúng lắm
The bedroom was very nice and warm
harmonious; united
Cảnh gia đình ấm cúng
The scene of a united family


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.